Giá tiền
| 33000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523)-06 |
Tác giả CN
| Võ Nguyễn Xuân Tùng |
Nhan đề
| <210=Hai trăm mười> bài tập ngữ pháp và đọc hiểu điền từ môn tiếng Anh : Luyện thi tú tài cao đẳng - đại học / Võ Nguyễn Xuân Tùng |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh:Nxb. Trẻ,2002 |
Mô tả vật lý
| 354tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Trường phổ thông trung học |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng đọc |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06004329-30 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06029846 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11216 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12022 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c33000VND |
---|
039 | |y20051208092700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a4(N523)-06 |
---|
100 | 1 |aVõ Nguyễn Xuân Tùng |
---|
245 | |a<210=Hai trăm mười> bài tập ngữ pháp và đọc hiểu điền từ môn tiếng Anh :|bLuyện thi tú tài cao đẳng - đại học / |cVõ Nguyễn Xuân Tùng |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bNxb. Trẻ,|c2002 |
---|
300 | |a354tr;|c21cm |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aTrường phổ thông trung học |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
653 | |aKĩ năng đọc |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06004329-30 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06029846 |
---|
890 | |a3|b10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06029846
|
Kho mượn
|
4(N523)-06
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06004329
|
Kho đọc
|
4(N523)-06
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06004330
|
Kho đọc
|
4(N523)-06
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào