Giá tiền
| 9200VND |
Kí hiệu phân loại
| 51(083) |
Tác giả CN
| Lê Hải Châu |
Nhan đề
| <162=Một trăm sáu mươi hai> bài toán chọn lọc cấp hai : Dùng cho các lớp chuyên, chọn / Lê Hải Châu |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh:Nxb. Trẻ,1996 |
Mô tả vật lý
| 152tr: hình vẽ;21cm |
Từ khóa tự do
| Cấp 2 |
Từ khóa tự do
| Toán |
Từ khóa tự do
| Sách đọc thêm |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06006570, KD07025853 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM07030410, KM07034402 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4261 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4445 |
---|
008 | 051208s1996 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9200VND |
---|
039 | |y20051208090000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a51(083) |
---|
100 | 1 |aLê Hải Châu |
---|
245 | |a<162=Một trăm sáu mươi hai> bài toán chọn lọc cấp hai :|bDùng cho các lớp chuyên, chọn / |cLê Hải Châu |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bNxb. Trẻ,|c1996 |
---|
300 | |a152tr: hình vẽ;|c21cm |
---|
653 | |aCấp 2 |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06006570, KD07025853 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM07030410, KM07034402 |
---|
890 | |a4|b3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034402
|
Kho mượn
|
51(083)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD07025853
|
Kho đọc
|
51(083)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07030410
|
Kho mượn
|
51(083)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KD06006570
|
Kho đọc
|
51(083)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào