Giá tiền
| 5000VND |
Kí hiệu phân loại
| 513.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn Việt Hải |
Nhan đề
| <100=Một trăm> bài tập sử dụng phép biến hình : Dành cho học sinh cấp 2 / Nguyễn Việt Hải, Vũ Hoàng Lâm, Phan Quân |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng:Nxb. Sở giáo dục và đào tạo Hải Phòng,1991 |
Mô tả vật lý
| 72tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Toán |
Từ khóa tự do
| Phép biến hình |
Từ khóa tự do
| Tài liệu nội bộ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Hoàng Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Phan Quân |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06006976-7 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06016917-8 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4394 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4582 |
---|
005 | 202203251400 |
---|
008 | 051208s1991 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5000VND |
---|
039 | |a20220325140003|byennth|y20051208090100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a513.2 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Việt Hải |
---|
245 | |a<100=Một trăm> bài tập sử dụng phép biến hình :|bDành cho học sinh cấp 2 / |cNguyễn Việt Hải, Vũ Hoàng Lâm, Phan Quân |
---|
260 | |aHải Phòng:|bNxb. Sở giáo dục và đào tạo Hải Phòng,|c1991 |
---|
300 | |a72tr;|c19cm |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aPhép biến hình |
---|
653 | |aTài liệu nội bộ |
---|
700 | |aVũ Hoàng Lâm |
---|
700 | |aPhan Quân |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06006976-7 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06016917-8 |
---|
890 | |a4|b30 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06016917
|
Kho mượn
|
513.2
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06016918
|
Kho mượn
|
513.2
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06006976
|
Kho đọc
|
513.2
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06006977
|
Kho đọc
|
513.2
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào