Giá tiền
| 15000VND |
Kí hiệu phân loại
| 517(075.1) |
Tác giả CN
| Hoàng Chính Bảo |
Nhan đề
| <274=Hai trăm bẩy mươi tư> bài toán đại và giải tích 12 / Hoàng Chính Bảo, Nguyễn Xuân Liêm |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh:Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,1997 |
Mô tả vật lý
| 271tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Lớp 12 |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Toán |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Liêm |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06007135-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM07034363, KM07034403 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4476 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4669 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000VND |
---|
039 | |y20051208090100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a517(075.1) |
---|
100 | 1 |aHoàng Chính Bảo |
---|
245 | |a<274=Hai trăm bẩy mươi tư> bài toán đại và giải tích 12 / |cHoàng Chính Bảo, Nguyễn Xuân Liêm |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c1997 |
---|
300 | |a271tr;|c21cm |
---|
653 | |aLớp 12 |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aĐại số |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Liêm |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06007135-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM07034363, KM07034403 |
---|
890 | |a4|b17 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034403
|
Kho mượn
|
517(075.1)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07034363
|
Kho mượn
|
517(075.1)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06007135
|
Kho đọc
|
517(075.1)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06007136
|
Kho đọc
|
517(075.1)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào