Giá tiền
| VND |
DDC
| CH311 |
Kí hiệu phân loại
| 9(V) |
Nhan đề
| 99 câu hỏi về lịch sử Việt Nam : Nhà sử học Lê Văn Lan trả lời / Lê Văn Lan |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2004 |
Mô tả vật lý
| 199tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: 45 năm báo khoa học và đời sống |
Tóm tắt
| Giới thiệu 99 câu hỏi và giải đáp về các sự kiện lịch sử, nhân vật lịch sử, văn hóa lịch sử và di sản lịch sử trên các báo khoa học và đời sống |
Từ khóa tự do
| Sách thường thức |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Lan |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11003946 |
|
000
| 00756nam a2200289 4500 |
---|
001 | 25444 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26408 |
---|
008 | 110722s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20110722160500|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bCH311 |
---|
084 | |a9(V) |
---|
245 | 00|a99 câu hỏi về lịch sử Việt Nam :|bNhà sử học Lê Văn Lan trả lời / |cLê Văn Lan |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2004 |
---|
300 | |a199tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: 45 năm báo khoa học và đời sống |
---|
520 | |aGiới thiệu 99 câu hỏi và giải đáp về các sự kiện lịch sử, nhân vật lịch sử, văn hóa lịch sử và di sản lịch sử trên các báo khoa học và đời sống |
---|
653 | |aSách thường thức |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aLê Văn Lan |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11003946 |
---|
890 | |a1|b5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11003946
|
Tiếng Việt
|
CH311
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào