Giá tiền
| 48000VND |
DDC
| NG527H |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523) |
Tác giả CN
| Nguyễn Hoàng Thanh Ly |
Nhan đề
| Kiểm tra từ vựng tiếng Anh chuyên ngành học thuật = Check your vocabulary for academic english: Dành cho học sinh - sinh viên / Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Đặng Ái Vy |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh,2012 |
Mô tả vật lý
| 199tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Bao gồm các bài tập và đáp án về phần từ vựng tiếng Anh chuyên ngành học thuật |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Học thuật |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Ái Vy |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD14034875 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM14054259 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV14006630 |
|
000
| 00799nam a2200289 4500 |
---|
001 | 30461 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31484 |
---|
008 | 140827s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48000VND |
---|
039 | |y20140827110900|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNG527H |
---|
084 | |a4(N523) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Hoàng Thanh Ly |
---|
245 | 00|aKiểm tra từ vựng tiếng Anh chuyên ngành học thuật =|bCheck your vocabulary for academic english: Dành cho học sinh - sinh viên /|cNguyễn Hoàng Thanh Ly, Đặng Ái Vy |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh,|c2012 |
---|
300 | |a199tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aBao gồm các bài tập và đáp án về phần từ vựng tiếng Anh chuyên ngành học thuật |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
653 | |aHọc thuật |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
700 | |aĐặng Ái Vy |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD14034875 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM14054259 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV14006630 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD14034875
|
Kho đọc
|
NG527H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM14054259
|
Kho mượn
|
NG527H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
TV14006630
|
Tiếng Việt
|
NG527H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào