Giá tiền
| 6500VND |
Kí hiệu phân loại
| 51(075.1) |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Quỳ |
Nhan đề
| Bộ đề toán luyện thi vào lớp 10 / Nguyễn Xuân Quỳ |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1996 |
Mô tả vật lý
| 128tr: hình vẽ;21cm |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Từ khóa tự do
| Lớp 10 |
Từ khóa tự do
| Sách đọc thêm |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06006511 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4236 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4418 |
---|
008 | 051208s1996 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c6500VND |
---|
039 | |y20051208090000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a51(075.1) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Xuân Quỳ |
---|
245 | |aBộ đề toán luyện thi vào lớp 10 / |cNguyễn Xuân Quỳ |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1996 |
---|
300 | |a128tr: hình vẽ;|c21cm |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06006511 |
---|
890 | |a1|b3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06006511
|
Kho đọc
|
51(075.1)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào