Giá tiền
| 16200VND |
Kí hiệu phân loại
| 51 |
Tác giả CN
| Vũ Dương Thuỵ |
Nhan đề
| <40=Bốn mươi> năm olympic toán học quốc tế 1959-2000. T.2: Các bài toán số học, đại số, giải tích, hình học tổ hợp / Vũ Dương Thuỵ ch.b; Nguyễn Văn Nho |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 314tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Olimpic |
Từ khóa tự do
| Bài tập đại số |
Từ khóa tự do
| Bài tập giải tích |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Nho |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07034316 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9218 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9953 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16200VND |
---|
039 | |y20051208092200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a51 |
---|
100 | 1 |aVũ Dương Thuỵ |
---|
245 | |a<40=Bốn mươi> năm olympic toán học quốc tế 1959-2000.|nT.2: Các bài toán số học, đại số, giải tích, hình học tổ hợp / |cVũ Dương Thuỵ ch.b; Nguyễn Văn Nho |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a314tr;|c21cm |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aOlimpic |
---|
653 | |aBài tập đại số |
---|
653 | |aBài tập giải tích |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | |aNguyễn Văn Nho |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07034316 |
---|
890 | |a1|b5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034316
|
Kho mượn
|
51
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào