Giá tiền
| 24000VND |
Kí hiệu phân loại
| 339(N414).30 |
Tác giả CN
| Dã Điền Vũ Huy |
Nhan đề
| Cẩm nang doanh nghiệp nhỏ / Dã Điền Vũ Huy |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa - Thông tin,2004 |
Mô tả vật lý
| 241tr. ;19cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát thành tự nền kinh tế thị trường Nhật bản, kiến thức cơ bản về kinh tế thị trường. Hướng dẫn nghiệp vụ và kỹ năng hoạt động kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế thị trường |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD18036719 |
|
000
| 00677nam a2200253 4500 |
---|
001 | 33359 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34596 |
---|
008 | 180103s2004 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24000VND |
---|
039 | |y20180103083100|zoanhlth |
---|
084 | |a339(N414).30 |
---|
100 | 1 |aDã Điền Vũ Huy |
---|
245 | 00|aCẩm nang doanh nghiệp nhỏ / |cDã Điền Vũ Huy |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa - Thông tin,|c2004 |
---|
300 | |a241tr. ;|c19cm |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát thành tự nền kinh tế thị trường Nhật bản, kiến thức cơ bản về kinh tế thị trường. Hướng dẫn nghiệp vụ và kỹ năng hoạt động kinh doanh |
---|
653 | |a Doanh nghiệp |
---|
653 | |a Kinh tế |
---|
653 | |a Kinh tế thị trường |
---|
653 | |a Nhật Bản |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD18036719 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD18036719
|
Kho đọc
|
339(N414).30
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào