Giá tiền
| 15700VND |
DDC
| 515NG527TH |
Kí hiệu phân loại
| 517.21(075.3) |
Tác giả CN
| Nguyễn Thuỷ Thanh |
Nhan đề
| Bài tập giải tích : Sách dùng cho đại học và cao đẳng sư phạm. T.2 / Nguyễn Thuỷ Thanh |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 251tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Phương trình vi phân |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Tích phân |
Từ khóa tự do
| Bài tập giải tích |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(10): GT12007504-13 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06007586-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM06017822-4, KM07030860 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11577 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12393 |
---|
005 | 201807231448 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15700VND |
---|
039 | |a20180723144833|bthutt|y20051208092800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a515|bNG527TH |
---|
084 | |a517.21(075.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Thuỷ Thanh |
---|
245 | |aBài tập giải tích :|bSách dùng cho đại học và cao đẳng sư phạm.|nT.2 / |cNguyễn Thuỷ Thanh |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a251tr;|c21cm |
---|
653 | |aPhương trình vi phân |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aTích phân |
---|
653 | |aBài tập giải tích |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(10): GT12007504-13 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06007586-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06017822-4, KM07030860 |
---|
890 | |a17|b136 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12007504
|
Giáo trình
|
515 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12007505
|
Giáo trình
|
515 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12007506
|
Giáo trình
|
515 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12007507
|
Giáo trình
|
515 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12007508
|
Giáo trình
|
515 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12007509
|
Giáo trình
|
515 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12007510
|
Giáo trình
|
515 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12007511
|
Giáo trình
|
515 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12007512
|
Giáo trình
|
515 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12007513
|
Giáo trình
|
515 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào