|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9610 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10365 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11800VND |
---|
039 | |y20051208092300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a517.22(077.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Văn Khuê |
---|
245 | |aBài tập giải tích hàm / |cNguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học quốc gia Hà Nội,|c2001 |
---|
300 | |a147tr;|c21cm |
---|
653 | |aGiải tích hàm |
---|
653 | |aKhông gian Banach |
---|
653 | |aBài tập giải tích |
---|
653 | |aKhông gian Tôpô |
---|
653 | |aKhông gian Hinbe |
---|
653 | |aHàm tuyến tính |
---|
700 | |aLê Mậu Hải |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06007640, KD06023748 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06017891, KM07034441, KM08042944 |
---|
890 | |a5|b83 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM08042944
|
Kho mượn
|
517.22(077.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Hạn trả:16-05-2024
|
|
2
|
KM07034441
|
Kho mượn
|
517.22(077.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06023748
|
Kho đọc
|
517.22(077.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06017891
|
Kho mượn
|
517.22(077.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06007640
|
Kho đọc
|
517.22(077.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào