Giá tiền
| 29000VND |
DDC
| PH104QU |
Kí hiệu phân loại
| 513(083) |
Tác giả CN
| Phạm Quốc Phong |
Nhan đề
| Bồi dưỡng hình học lớp 10 : Dùng cho học sinh ban Khoa học Tự nhiên, ôn luyện thi vào Đại học, Cao đẳng / Phạm Quốc Phong |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2006 |
Mô tả vật lý
| 227tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Lớp 10 |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD07026103 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM07036027-8 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001745 |
|
000
| 00614nam a2200265 4500 |
---|
001 | 19321 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20234 |
---|
008 | 071008s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29000VND |
---|
039 | |y20071008105300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bPH104QU |
---|
084 | |a513(083) |
---|
100 | 1 |aPhạm Quốc Phong |
---|
245 | 00|aBồi dưỡng hình học lớp 10 :|bDùng cho học sinh ban Khoa học Tự nhiên, ôn luyện thi vào Đại học, Cao đẳng / |cPhạm Quốc Phong |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2006 |
---|
300 | |a227tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07026103 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM07036027-8 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001745 |
---|
890 | |a4|b18 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001745
|
Tiếng Việt
|
PH104QU
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD07026103
|
Kho đọc
|
PH104QU
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07036027
|
Kho mượn
|
PH104QU
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM07036028
|
Kho mượn
|
PH104QU
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào