Giá tiền
| 13000VND |
DDC
| NG527B |
Kí hiệu phân loại
| 6X3.91 |
Tác giả CN
| Nguyễn Bá Đô |
Nhan đề
| Sổ tay sử dụng hợp lý ximăng / Nguyễn Bá Đô |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 91tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Từ khóa tự do
| Sử dụng |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Xi măng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD08028486-7 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM08041700-6 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002041 |
|
000
| 00537nam a2200277 4500 |
---|
001 | 21114 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22045 |
---|
008 | 080827s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13000VND |
---|
039 | |y20080827082400|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNG527B |
---|
084 | |a6X3.91 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Bá Đô |
---|
245 | 00|aSổ tay sử dụng hợp lý ximăng / |cNguyễn Bá Đô |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a91tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
653 | |aSử dụng |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aXi măng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD08028486-7 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM08041700-6 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002041 |
---|
890 | |a10|b5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002041
|
Tiếng Việt
|
NG527B
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD08028486
|
Kho đọc
|
NG527B
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD08028487
|
Kho đọc
|
NG527B
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM08041700
|
Kho mượn
|
NG527B
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM08041701
|
Kho mượn
|
NG527B
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM08041702
|
Kho mượn
|
NG527B
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM08041703
|
Kho mượn
|
NG527B
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM08041704
|
Kho mượn
|
NG527B
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM08041705
|
Kho mượn
|
NG527B
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
10
|
KM08041706
|
Kho mượn
|
NG527B
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào