• Sách
  • 693.6 NG527B
    Sổ tay dùng vữa /
Giá tiền 14000VND
DDC 693.6NG527B
Kí hiệu phân loại 6X3.3(083)
Tác giả CN Nguyễn Bá Đô
Nhan đề Sổ tay dùng vữa / Nguyễn Bá Dô (ch.b.); Nguyễn Thọ Linh
Lần xuất bản Tái bản lần 1, có sửa chữa
Thông tin xuất bản H. :Khoa học và kỹ thuật,2009
Mô tả vật lý 91tr. ;21cm
Tóm tắt Các kiến thức cơ bản về vữa trong xây dựng: các loại vữa, tính chất của vữa, các yêu cầu về vật liệu trộn vữa và liều lượng trộn vữa, kiểm tra chất lượng vữa và bảo quản, vận chuyển vữa...
Từ khóa tự do Vật liệu
Từ khóa tự do Vữa xây dựng
Từ khóa tự do Sổ tay
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thọ Linh
Địa chỉ 100Giáo trình(20): GT13031882-901
Địa chỉ 100Kho đọc(3): KD13033701-3
Địa chỉ 100Kho mượn(5): KM13053334-8
Địa chỉ 100Tiếng Việt(2): TV13005577-8
000 00823nam a2200301 4500
00129496
0021
00430509
005201807160814
008131021s2009 vm| vie
0091 0
020|c14000VND
039|a20180716081503|bthutt|y20131021094500|zthutt
041 |avie
044 |avm
082|a693.6|bNG527B
084|a6X3.3(083)
1001 |aNguyễn Bá Đô
24500|aSổ tay dùng vữa / |cNguyễn Bá Dô (ch.b.); Nguyễn Thọ Linh
250 |aTái bản lần 1, có sửa chữa
260 |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2009
300 |a91tr. ;|c21cm
520 |aCác kiến thức cơ bản về vữa trong xây dựng: các loại vữa, tính chất của vữa, các yêu cầu về vật liệu trộn vữa và liều lượng trộn vữa, kiểm tra chất lượng vữa và bảo quản, vận chuyển vữa...
653|aVật liệu
653|aVữa xây dựng
653|aSổ tay
700|aNguyễn Thọ Linh
852|a100|bGiáo trình|j(20): GT13031882-901
852|a100|bKho đọc|j(3): KD13033701-3
852|a100|bKho mượn|j(5): KM13053334-8
852|a100|bTiếng Việt|j(2): TV13005577-8
890|a30|b1
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 GT13031882 Giáo trình 693.6 NG527B Sách giáo trình 1 Sẵn sàng
2 GT13031883 Giáo trình 693.6 NG527B Sách giáo trình 2 Sẵn sàng
3 GT13031884 Giáo trình 693.6 NG527B Sách giáo trình 3 Sẵn sàng
4 GT13031885 Giáo trình 693.6 NG527B Sách giáo trình 4 Sẵn sàng
5 GT13031886 Giáo trình 693.6 NG527B Sách giáo trình 5 Sẵn sàng
6 GT13031887 Giáo trình 693.6 NG527B Sách giáo trình 6 Sẵn sàng
7 GT13031888 Giáo trình 693.6 NG527B Sách giáo trình 7 Sẵn sàng
8 GT13031889 Giáo trình 693.6 NG527B Sách giáo trình 8 Sẵn sàng
9 GT13031890 Giáo trình 693.6 NG527B Sách giáo trình 9 Sẵn sàng
10 GT13031891 Giáo trình 693.6 NG527B Sách giáo trình 10 Sẵn sàng

Không có liên kết tài liệu số nào