Giá tiền
| 65000VND |
DDC
| TR121V |
Kí hiệu phân loại
| 6V2.62 |
Tác giả CN
| Trần Văn Đức |
Nhan đề
| 500 câu hỏi đáp về thực hành sửa chữa xe máy / Trần Văn Đức |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2007 |
Mô tả vật lý
| 427tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Sửa chữa |
Từ khóa tự do
| Sách hỏi đáp |
Từ khóa tự do
| Xe máy |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD10029969-70 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM10045411-2 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002502 |
|
000
| 00525nam a2200265 4500 |
---|
001 | 22648 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23601 |
---|
008 | 100126s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000VND |
---|
039 | |y20100126092500|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bTR121V |
---|
084 | |a6V2.62 |
---|
100 | 1 |aTrần Văn Đức |
---|
245 | 00|a500 câu hỏi đáp về thực hành sửa chữa xe máy / |cTrần Văn Đức |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2007 |
---|
300 | |a427tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aSửa chữa |
---|
653 | |aSách hỏi đáp |
---|
653 | |aXe máy |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD10029969-70 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM10045411-2 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002502 |
---|
890 | |a5|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002502
|
Tiếng Việt
|
TR121V
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD10029969
|
Kho đọc
|
TR121V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD10029970
|
Kho đọc
|
TR121V
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM10045411
|
Kho mượn
|
TR121V
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM10045412
|
Kho mượn
|
TR121V
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào