
Giá tiền
| |
DDC
| 796GI-108 |
Nhan đề
| Giáo trình lý luận và phương pháp giáo dục thể chất : Dùng cho sinh viên đại học chuyên ngành giáo dục thể chất / B.s.: Vũ Đức Văn (ch.b.), Nguyễn Thị Nhuần, Phạm Kim Huệ... |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng :Nxb. Hải Phòng,2016 |
Mô tả vật lý
| 176tr. :hình vẽ ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Hải Phòng |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản về bản chất, mục đích, nhiệm vụ của thể dục thể thao; các phương tiện, các nguyên tắc và các phương pháp giáo dục thể lực, thể chất; một số nội dung về quá trình giảng dạy động tác |
Từ khóa tự do
| Giáo dục thể chất |
Từ khóa tự do
| Lý luận |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Phương pháp |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Kim Huệ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Nhuần |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thị Thu Nhung |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Đức Văn |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Văn Khiêm |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102001222-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): 103002226-8 |
|
000
| 01458nam a22003258a 4500 |
---|
001 | 44440 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 49D80E44-8854-46E0-8C61-F51779AAEADA |
---|
005 | 202504291132 |
---|
008 | 250429s2016 vm ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978048312923|d300b |
---|
039 | |a20250429113208|byennth|c20250403100703|dyennth|y20250403095828|zyennth |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a796|bGI-108 |
---|
245 | 00|aGiáo trình lý luận và phương pháp giáo dục thể chất :|bDùng cho sinh viên đại học chuyên ngành giáo dục thể chất /|cB.s.: Vũ Đức Văn (ch.b.), Nguyễn Thị Nhuần, Phạm Kim Huệ... |
---|
260 | |aHải Phòng :|bNxb. Hải Phòng,|c2016 |
---|
300 | |a176tr. :|bhình vẽ ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Hải Phòng |
---|
504 | |aThư mục: tr. 174 |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản về bản chất, mục đích, nhiệm vụ của thể dục thể thao; các phương tiện, các nguyên tắc và các phương pháp giáo dục thể lực, thể chất; một số nội dung về quá trình giảng dạy động tác |
---|
653 | |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | |aLý luận |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aPhương pháp |
---|
700 | 1 |aPhạm Kim Huệ|eb.s. |
---|
700 | 1 |aNguyễn Thị Nhuần|eb.s. |
---|
700 | 1 |aBùi Thị Thu Nhung|eb.s. |
---|
700 | 1 |aVũ Đức Văn|ech.b. |
---|
700 | 1 |aHoàng Văn Khiêm|eb.s. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102001222-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): 103002226-8 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.dhhp.edu.vn/kiposdata1/anhbia/anhbia/gt ll và pp gdtc_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102001222
|
Kho đọc
|
796 GI-108
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
102001223
|
Kho đọc
|
796 GI-108
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
103002226
|
Kho mượn
|
796 GI-108
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
103002227
|
Kho mượn
|
796 GI-108
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
103002228
|
Kho mượn
|
796 GI-108
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|