Giá tiền
| 45000VND |
Kí hiệu phân loại
| 6T7.3-018.9 |
Tác giả CN
| Trần Văn Minh |
Nhan đề
| Bảo trì và quản lý máy tính : Sổ tay thực hành: Kĩ thuật hiện đại / Trần Văn Minh |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh:Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,2001 |
Mô tả vật lý
| 377tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Viễn thông |
Từ khóa tự do
| Máy vi tính |
Từ khóa tự do
| Thiết bị ngoại vi |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Từ khóa tự do
| ổ đĩa |
Từ khóa tự do
| Internet - mạng quốc tế |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD06005842-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM06023927-31 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10158 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10927 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000VND |
---|
039 | |y20051208092400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6T7.3-018.9 |
---|
100 | 1 |aTrần Văn Minh |
---|
245 | |aBảo trì và quản lý máy tính :|bSổ tay thực hành: Kĩ thuật hiện đại / |cTrần Văn Minh |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c2001 |
---|
300 | |a377tr;|c21cm |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aViễn thông |
---|
653 | |aMáy vi tính |
---|
653 | |aThiết bị ngoại vi |
---|
653 | |aThực hành |
---|
653 | |aổ đĩa |
---|
653 | |aInternet - mạng quốc tế |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD06005842-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM06023927-31 |
---|
890 | |a9|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06005842
|
Kho đọc
|
6T7.3-018.9
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD06005843
|
Kho đọc
|
6T7.3-018.9
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KD06005844
|
Kho đọc
|
6T7.3-018.9
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KD06005845
|
Kho đọc
|
6T7.3-018.9
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
KM06023927
|
Kho mượn
|
6T7.3-018.9
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
KM06023928
|
Kho mượn
|
6T7.3-018.9
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
7
|
KM06023929
|
Kho mượn
|
6T7.3-018.9
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
KM06023930
|
Kho mượn
|
6T7.3-018.9
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
KM06023931
|
Kho mượn
|
6T7.3-018.9
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào