|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10303 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11077 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23400VND |
---|
039 | |y20051208092400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a91(V11) |
---|
245 | |aĐịa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam.|nT.2: Các tỉnh vùng đông bắc / |cLê Thông, Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Phú,... |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a380tr;|c21cm |
---|
653 | |aQuảng Ninh |
---|
653 | |aHà Giang |
---|
653 | |aLào Cai |
---|
653 | |aCao Bằng |
---|
653 | |aThái Nguyên |
---|
653 | |aBắc Giang |
---|
653 | |aYên Bái |
---|
653 | |aPhú Thọ |
---|
653 | |aLạng Sơn |
---|
653 | |aBắc Cạn |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aTuyên Quang |
---|
653 | |aĐịa lí hành chính |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Văn Phú |
---|
700 | |aPhi Công Việt |
---|
700 | |aNguyễn Minh Tuệ |
---|
700 | |aLê Thông |
---|
700 | |aLê Huỳnh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06015549-51 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06008754-7 |
---|
890 | |a7|b72|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06015549
|
Kho đọc
|
91(V11)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD06015550
|
Kho đọc
|
91(V11)
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KD06015551
|
Kho đọc
|
91(V11)
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KM06008754
|
Kho mượn
|
91(V11)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
KM06008755
|
Kho mượn
|
91(V11)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
KM06008756
|
Kho mượn
|
91(V11)
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
KM06008757
|
Kho mượn
|
91(V11)
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào