Giá tiền
| 10000VND |
Kí hiệu phân loại
| 633.11 |
Tác giả CN
| Mai Văn Quyền |
Nhan đề
| <160=Một trăm sáu mươi> câu hỏi và đáp về cây lúa và kỹ thuật trồng lúa / Mai Văn Quyền |
Thông tin xuất bản
| H.:Nông nghiệp,2002 |
Mô tả vật lý
| 100tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Phân bón |
Từ khóa tự do
| Lúa |
Từ khóa tự do
| Sách hướng dẫn |
Từ khóa tự do
| Giống lúa |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật thâm canh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06011438-9 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06024099-101 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10781 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11571 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000VND |
---|
039 | |y20051208092600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a633.11 |
---|
100 | 1 |aMai Văn Quyền |
---|
245 | |a<160=Một trăm sáu mươi> câu hỏi và đáp về cây lúa và kỹ thuật trồng lúa / |cMai Văn Quyền |
---|
260 | |aH.:|bNông nghiệp,|c2002 |
---|
300 | |a100tr;|c19cm |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aPhân bón |
---|
653 | |aLúa |
---|
653 | |aSách hướng dẫn |
---|
653 | |aGiống lúa |
---|
653 | |aKĩ thuật thâm canh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06011438-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06024099-101 |
---|
890 | |a5|b68|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06011438
|
Kho đọc
|
633.11
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD06011439
|
Kho đọc
|
633.11
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM06024099
|
Kho mượn
|
633.11
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
KM06024100
|
Kho mượn
|
633.11
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
KM06024101
|
Kho mượn
|
633.11
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào