|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11229 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12035 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000VND |
---|
039 | |y20051208092700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a602 |
---|
100 | 1 |aPhan Nghị |
---|
245 | |aBách khoa cuộc sống / |cPhan Nghị; Bàng Hoa biên dịch |
---|
260 | |aH.:|bVăn hoá thông tin,|c2002 |
---|
300 | |a303tr;|c21cm |
---|
653 | |aKhoa học thường thức |
---|
653 | |aTrang trí nội thất |
---|
653 | |aBảo vệ sức khoẻ |
---|
653 | |aMáy ảnh |
---|
653 | |aMáy khâu |
---|
653 | |aXe đạp |
---|
700 | |aBàng Hoa |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06010191 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06022133 |
---|
890 | |a2|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06010191
|
Kho đọc
|
602
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM06022133
|
Kho mượn
|
602
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào