Giá tiền
| 28000VND |
Kí hiệu phân loại
| 386(N414).1 |
Tác giả CN
| Tụ Vân |
Nhan đề
| <100=Một trăm> điều cấm kỵ đối với nữ giới : Cẩm nang ứng xử của bạn gái / Tụ Vân, Cao Lệ |
Thông tin xuất bản
| H.:Phụ nữ,2002 |
Mô tả vật lý
| 313tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Tình yêu |
Từ khóa tự do
| Phụ nữ |
Từ khóa tự do
| ứng xử |
Từ khóa tự do
| Tính cách |
Từ khóa tự do
| Sách tra cứu |
Từ khóa tự do
| Nghề nghiệp |
Từ khóa tự do
| Sức khoẻ |
Từ khóa tự do
| Sắc đẹp |
Tác giả(bs) CN
| Cao Lệ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06004739 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11247 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12057 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000VND |
---|
039 | |y20051208092700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a386(N414).1 |
---|
100 | 1 |aTụ Vân |
---|
245 | |a<100=Một trăm> điều cấm kỵ đối với nữ giới :|bCẩm nang ứng xử của bạn gái / |cTụ Vân, Cao Lệ |
---|
260 | |aH.:|bPhụ nữ,|c2002 |
---|
300 | |a313tr;|c19cm |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aTình yêu |
---|
653 | |aPhụ nữ |
---|
653 | |aứng xử |
---|
653 | |aTính cách |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
653 | |aNghề nghiệp |
---|
653 | |aSức khoẻ |
---|
653 | |aSắc đẹp |
---|
700 | |aCao Lệ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06004739 |
---|
890 | |a1|b55|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06004739
|
Kho đọc
|
386(N414).1
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào