Giá tiền
| 8600VND |
Kí hiệu phân loại
| 91(N4)(075.3) |
Tác giả CN
| Nguyễn Phi Hạnh |
Nhan đề
| Địa lí các khu vực và một số quốc gia châu á và châu đại dương : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Phi Hạnh ch.b; Ông Thị Đan Thanh |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2000 |
Mô tả vật lý
| 120tr;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Châu đại dương |
Từ khóa tự do
| Châu á |
Tác giả(bs) CN
| Ông Thị Đan Thanh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06015690-2 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11424 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12239 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8600VND |
---|
039 | |y20051208092700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a91(N4)(075.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Phi Hạnh |
---|
245 | |aĐịa lí các khu vực và một số quốc gia châu á và châu đại dương :|bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / |cNguyễn Phi Hạnh ch.b; Ông Thị Đan Thanh |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a120tr;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aChâu đại dương |
---|
653 | |aChâu á |
---|
700 | |aÔng Thị Đan Thanh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06015690-2 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06015690
|
Kho đọc
|
91(N4)(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD06015691
|
Kho đọc
|
91(N4)(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KD06015692
|
Kho đọc
|
91(N4)(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào