Giá tiền
| 17400VND |
Kí hiệu phân loại
| 312(075.3) |
Tác giả CN
| Nguyễn Kim Hồng |
Nhan đề
| Dân số học đại cương / Nguyễn Kim Hồng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2000 |
Mô tả vật lý
| 279tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Tài nguyên |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Dân số học |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD05001239-41 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(17): KM06001587-603 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11445 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12260 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17400VND |
---|
039 | |y20051208092700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a312(075.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Kim Hồng |
---|
245 | |aDân số học đại cương / |cNguyễn Kim Hồng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a279tr;|c21cm |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aTài nguyên |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aDân số học |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD05001239-41 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(17): KM06001587-603 |
---|
890 | |a20|b129|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD05001239
|
Kho đọc
|
312(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD05001240
|
Kho đọc
|
312(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KD05001241
|
Kho đọc
|
312(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KM06001587
|
Kho mượn
|
312(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
KM06001588
|
Kho mượn
|
312(075.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
KM06001589
|
Kho mượn
|
312(075.3)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
7
|
KM06001590
|
Kho mượn
|
312(075.3)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
KM06001591
|
Kho mượn
|
312(075.3)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
KM06001592
|
Kho mượn
|
312(075.3)
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
|
10
|
KM06001593
|
Kho mượn
|
312(075.3)
|
Sách tham khảo
|
10
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào