Giá tiền
| 16200VND |
Kí hiệu phân loại
| 6T1(075.3) |
Tác giả CN
| Vũ Đức Thọ |
Nhan đề
| Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức Thọ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 148tr;27cm |
Từ khóa tự do
| Thông tin |
Từ khóa tự do
| Internet - mạng quốc tế |
Từ khóa tự do
| Phương tiện thông tin |
Từ khóa tự do
| Điện thoại |
Từ khóa tự do
| Điện tín |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06010853-4 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06023091-3 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11456 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12271 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16200VND |
---|
039 | |y20051208092700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6T1(075.3) |
---|
100 | 1 |aVũ Đức Thọ |
---|
245 | |aThiết bị đầu cuối thông tin / |cVũ Đức Thọ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a148tr;|c27cm |
---|
653 | |aThông tin |
---|
653 | |aInternet - mạng quốc tế |
---|
653 | |aPhương tiện thông tin |
---|
653 | |aĐiện thoại |
---|
653 | |aĐiện tín |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06010853-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06023091-3 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06010853
|
Kho đọc
|
6T1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD06010854
|
Kho đọc
|
6T1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM06023091
|
Kho mượn
|
6T1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KM06023092
|
Kho mượn
|
6T1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
KM06023093
|
Kho mượn
|
6T1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Hạn trả:29-04-2015
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào