Giá tiền
| 19000VND |
Kí hiệu phân loại
| 6C2.1-08 |
Tác giả CN
| Nguyễn Mạnh Tiến |
Nhan đề
| Trang bị điện - điện tử máy gia công kim loại / Nguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang Hồi |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 204tr;27cm |
Từ khóa tự do
| Điện |
Từ khóa tự do
| Máy tiện |
Từ khóa tự do
| Máy dập |
Từ khóa tự do
| Máy mài |
Từ khóa tự do
| Máy cán |
Từ khóa tự do
| Máy bào |
Từ khóa tự do
| Máy cưa kim loại |
Từ khóa tự do
| Máy doa |
Từ khóa tự do
| Máy cắt đột |
Từ khóa tự do
| Trang thiết bị |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Quang Hồi |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06010420-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM06022426-31, KM07030377 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11505 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12321 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19000VND |
---|
039 | |y20051208092700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6C2.1-08 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Mạnh Tiến |
---|
245 | |aTrang bị điện - điện tử máy gia công kim loại / |cNguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang Hồi |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a204tr;|c27cm |
---|
653 | |aĐiện |
---|
653 | |aMáy tiện |
---|
653 | |aMáy dập |
---|
653 | |aMáy mài |
---|
653 | |aMáy cán |
---|
653 | |aMáy bào |
---|
653 | |aMáy cưa kim loại |
---|
653 | |aMáy doa |
---|
653 | |aMáy cắt đột |
---|
653 | |aTrang thiết bị |
---|
700 | |aVũ Quang Hồi |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06010420-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM06022426-31, KM07030377 |
---|
890 | |a10|b129|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06010420
|
Kho đọc
|
6C2.1-08
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD06010421
|
Kho đọc
|
6C2.1-08
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KD06010422
|
Kho đọc
|
6C2.1-08
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KM06022426
|
Kho mượn
|
6C2.1-08
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
KM06022427
|
Kho mượn
|
6C2.1-08
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
KM06022428
|
Kho mượn
|
6C2.1-08
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
KM06022429
|
Kho mượn
|
6C2.1-08
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
KM06022430
|
Kho mượn
|
6C2.1-08
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
KM06022431
|
Kho mượn
|
6C2.1-08
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
KM07030377
|
Kho mượn
|
6C2.1-08
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào