Giá tiền
| 31600VND |
Kí hiệu phân loại
| 6T0.3(075.3) |
Nhan đề
| Cơ sở kĩ thuật điện tử số : Giáo trình tinh giản / Vũ Đức Thọ dịch; Đỗ Xuân Thụ giới thiệu và hiệu đính |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 359tr;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ môn điện tử - Đại học Thanh Hoa bắc Kinh |
Từ khóa tự do
| Điện tử học |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật điện tử |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Đức Thọ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06010777-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06022996-8 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11524 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12340 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c31600VND |
---|
039 | |y20051208092700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6T0.3(075.3) |
---|
245 | |aCơ sở kĩ thuật điện tử số :|bGiáo trình tinh giản / |cVũ Đức Thọ dịch; Đỗ Xuân Thụ giới thiệu và hiệu đính |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a359tr;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ môn điện tử - Đại học Thanh Hoa bắc Kinh |
---|
653 | |aĐiện tử học |
---|
653 | |aKĩ thuật điện tử |
---|
700 | |aVũ Đức Thọ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06010777-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06022996-8 |
---|
890 | |a5|b83|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06010777
|
Kho đọc
|
6T0.3(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD06010778
|
Kho đọc
|
6T0.3(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM06022996
|
Kho mượn
|
6T0.3(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
KM06022997
|
Kho mượn
|
6T0.3(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
KM06022998
|
Kho mượn
|
6T0.3(075.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Hạn trả:30-12-2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào