|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11548 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12364 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000VND |
---|
039 | |y20051208092700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a03 |
---|
245 | |aBách khoa toàn thư tuổi trẻ khoa học kỹ thuật.|nP.2 / |cTừ Văn Mặc, Nguyễn Hoa Toàn, Từ Thu Hằng,...; Nguyễn Mộng Hưng chỉnh lý và bổ sung |
---|
260 | |aH.:|bPhụ nữ,|c2002 |
---|
300 | |a618tr;|c24cm |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aSinh vật |
---|
653 | |aThông tin |
---|
653 | |aBách khoa thư |
---|
653 | |aKhoa học kĩ thuật |
---|
653 | |aĐiện |
---|
653 | |aCông nghiệp |
---|
653 | |aGiao thông |
---|
653 | |aVũ khí |
---|
700 | |aTrần Thị ái |
---|
700 | |aTừ Thu Hằng |
---|
700 | |aTừ Văn Mặc |
---|
700 | |aNguyễn Hoa Toàn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD05000189-90 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06000201-2 |
---|
890 | |a4|b47|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD05000189
|
Kho đọc
|
03
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD05000190
|
Kho đọc
|
03
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM06000201
|
Kho mượn
|
03
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KM06000202
|
Kho mượn
|
03
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào