|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11549 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12365 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c183000VND |
---|
039 | |y20051208092700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a03 |
---|
245 | |aBách khoa toàn thư tuổi trẻ thiên nhiên và môi trường / |cNguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô dịch |
---|
260 | |aH.:|bPhụ nữ,|c2002 |
---|
300 | |a878tr;|c24cm |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aĐộng vật |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aSinh vật |
---|
653 | |aThiên văn học |
---|
653 | |aBách khoa thư |
---|
653 | |aThực vật |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aĐịa hình |
---|
653 | |aHệ mặt trời |
---|
653 | |aKhoa học vũ trụ |
---|
653 | |aSao - thiên văn học |
---|
700 | |aNguyễn Văn Thi |
---|
700 | |aNguyễn Kim Đô |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD05000195, KD06023340 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06000194, KM06029514 |
---|
890 | |a4|b77|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD05000195
|
Kho đọc
|
03
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD06023340
|
Kho đọc
|
03
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM06000194
|
Kho mượn
|
03
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KM06029514
|
Kho mượn
|
03
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào