Giá tiền
| 20500VND |
Kí hiệu phân loại
| 552 |
Tác giả CN
| Kehew, Alan E. |
Nhan đề
| Địa chất học cho kĩ sư xây dựng và cán bộ kĩ thuật môi trường. T.2 / Alan E. Alan; Trịnh Văn Cương,... dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 284tr;27cm |
Từ khóa tự do
| Biển |
Từ khóa tự do
| Ô nhiễm |
Từ khóa tự do
| Bờ biển |
Từ khóa tự do
| Địa chất học |
Từ khóa tự do
| Nước ngầm |
Từ khóa tự do
| Sông |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Hữu Sy |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Mạnh Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Uyên |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Văn Cương |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06006147-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06020702-4 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11770 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12590 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20500VND |
---|
039 | |y20051208092800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a552 |
---|
100 | 1 |aKehew, Alan E. |
---|
245 | |aĐịa chất học cho kĩ sư xây dựng và cán bộ kĩ thuật môi trường.|nT.2 / |cAlan E. Alan; Trịnh Văn Cương,... dịch |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a284tr;|c27cm |
---|
653 | |aBiển |
---|
653 | |aÔ nhiễm |
---|
653 | |aBờ biển |
---|
653 | |aĐịa chất học |
---|
653 | |aNước ngầm |
---|
653 | |aSông |
---|
700 | |aPhạm Hữu Sy |
---|
700 | |aPhạm Mạnh Hà |
---|
700 | |aNguyễn Uyên |
---|
700 | |aTrịnh Văn Cương |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06006147-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06020702-4 |
---|
890 | |a5|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06006147
|
Kho đọc
|
552
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD06006148
|
Kho đọc
|
552
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM06020702
|
Kho mượn
|
552
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KM06020703
|
Kho mượn
|
552
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
KM06020704
|
Kho mượn
|
552
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào