Giá tiền
| 31000VND |
Kí hiệu phân loại
| 91(092) |
Tác giả CN
| Trương Quảng Trí |
Nhan đề
| <10=Mười> nhà thám hiểm lớn thế giới / Trương Quảng Trí ch.b; Phong Đảo dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hoá thông tin,2003 |
Mô tả vật lý
| 296tr;19cm |
Tùng thư
| Thập đại tùng thư |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Từ khóa tự do
| Nhà thám hiểm |
Tác giả(bs) CN
| Phong Đảo |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06015450 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06008705 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 12268 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13095 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c31000VND |
---|
039 | |y20051208092900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a91(092) |
---|
100 | 1 |aTrương Quảng Trí |
---|
245 | |a<10=Mười> nhà thám hiểm lớn thế giới / |cTrương Quảng Trí ch.b; Phong Đảo dịch |
---|
260 | |aH.:|bVăn hoá thông tin,|c2003 |
---|
300 | |a296tr;|c19cm |
---|
490 | |aThập đại tùng thư |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aNhà thám hiểm |
---|
700 | |aPhong Đảo |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06015450 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06008705 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06015450
|
Kho đọc
|
91(092)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM06008705
|
Kho mượn
|
91(092)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào