Giá tiền
| 5000VND |
Kí hiệu phân loại
| 75(N)(092) |
Tác giả CN
| Cazavaggio |
Nhan đề
| Danh hoạ thế giới Cazavaggio / Phạm Quang Vinh ch.b; Nguyễn Quân b.s |
Thông tin xuất bản
| H.:Kim đồng,2002 |
Mô tả vật lý
| 24tr;21x19cm |
Tùng thư
| Tủ sách nghệ thuật |
Từ khóa tự do
| Italia |
Từ khóa tự do
| Tranh |
Từ khóa tự do
| Hội hoạ |
Từ khóa tự do
| Danh hoạ |
Từ khóa tự do
| Tranh sơn dầu |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06011765 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06024401 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002905 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 12773 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13602 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5000VND |
---|
039 | |y20051208093100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a75(N)(092) |
---|
100 | 1 |aCazavaggio |
---|
245 | |aDanh hoạ thế giới Cazavaggio / |cPhạm Quang Vinh ch.b; Nguyễn Quân b.s |
---|
260 | |aH.:|bKim đồng,|c2002 |
---|
300 | |a24tr;|c21x19cm |
---|
490 | |aTủ sách nghệ thuật |
---|
653 | |aItalia |
---|
653 | |aTranh |
---|
653 | |aHội hoạ |
---|
653 | |aDanh hoạ |
---|
653 | |aTranh sơn dầu |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06011765 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06024401 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002905 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06011765
|
Kho đọc
|
75(N)(092)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM06024401
|
Kho mượn
|
75(N)(092)
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
TV11002905
|
Tiếng Việt
|
75(N)(092)
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào