Giá tiền
| 13500VND |
Kí hiệu phân loại
| 551.5 |
Tác giả CN
| Trần Tân Tiến |
Nhan đề
| Đối lưu khí quyển / Trần Tân Tiến |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội,2002 |
Mô tả vật lý
| 148tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Khí quyển |
Từ khóa tự do
| Khí tượng học |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06006259-60 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06020897-9 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 13187 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14020 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13500VND |
---|
039 | |y20051208093200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a551.5 |
---|
100 | 1 |aTrần Tân Tiến |
---|
245 | |aĐối lưu khí quyển / |cTrần Tân Tiến |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học quốc gia Hà Nội,|c2002 |
---|
300 | |a148tr;|c21cm |
---|
653 | |aKhí quyển |
---|
653 | |aKhí tượng học |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06006259-60 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06020897-9 |
---|
890 | |a5|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06006259
|
Kho đọc
|
551.5
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD06006260
|
Kho đọc
|
551.5
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM06020897
|
Kho mượn
|
551.5
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KM06020898
|
Kho mượn
|
551.5
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
KM06020899
|
Kho mượn
|
551.5
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào