Giá tiền
| 15.500VND |
Kí hiệu phân loại
| 33(V)5(071.3) |
Tác giả CN
| Phan Huy Xu |
Nhan đề
| Tìm hiểu địa lý kinh tế Việt Nam để giảng dạy trong nhà trường / Phan Huy Xu, Mai Phú Thanh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2004 |
Mô tả vật lý
| 247tr;21cm |
Tóm tắt
| Những thông tin, tư liệu về địa lí các ngành kinh tế như: công nghiệp, nông nghiệp, giao thông vận tải và thông tin liên lạc, du lịch và ngoại thương. Sự phát triển kinh tế ở các vùng: miền núi và trung du bắc Bộ, đồng bằng sông Hồng, duyên Hải miền Trung |
Từ khóa tự do
| Địa lí kinh tế |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Mai Phú Thanh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06001522-3, KD06001527 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06001974-5 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 13636 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14482 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15.500VND |
---|
039 | |y20051208093300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a33(V)5(071.3) |
---|
100 | 1 |aPhan Huy Xu |
---|
245 | |aTìm hiểu địa lý kinh tế Việt Nam để giảng dạy trong nhà trường / |cPhan Huy Xu, Mai Phú Thanh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2004 |
---|
300 | |a247tr;|c21cm |
---|
520 | |aNhững thông tin, tư liệu về địa lí các ngành kinh tế như: công nghiệp, nông nghiệp, giao thông vận tải và thông tin liên lạc, du lịch và ngoại thương. Sự phát triển kinh tế ở các vùng: miền núi và trung du bắc Bộ, đồng bằng sông Hồng, duyên Hải miền Trung |
---|
653 | |aĐịa lí kinh tế |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aMai Phú Thanh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06001522-3, KD06001527 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06001974-5 |
---|
890 | |a5|b76|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06001522
|
Kho đọc
|
33(V)5(071.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD06001523
|
Kho đọc
|
33(V)5(071.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KD06001527
|
Kho đọc
|
33(V)5(071.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KM06001974
|
Kho mượn
|
33(V)5(071.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
KM06001975
|
Kho mượn
|
33(V)5(071.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|