Giá tiền
| 7.500VND |
Kí hiệu phân loại
| 91(09) |
Nhan đề
| Nhân vật thám hiểm / Hồ Cúc dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh:Nxb. Trẻ,2004 |
Mô tả vật lý
| 67tr;20cm |
Tùng thư
| Chìa khoá vàng tri thức |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Từ khóa tự do
| Nhà thám hiểm |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Cúc |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06015445-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06008659-60 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14240 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15089 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7.500VND |
---|
039 | |y20051208093400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a91(09) |
---|
245 | |aNhân vật thám hiểm / |cHồ Cúc dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bNxb. Trẻ,|c2004 |
---|
300 | |a67tr;|c20cm |
---|
490 | |aChìa khoá vàng tri thức |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aNhà thám hiểm |
---|
700 | |aHồ Cúc |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06015445-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06008659-60 |
---|
890 | |a4|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06015445
|
Kho đọc
|
91(09)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD06015446
|
Kho đọc
|
91(09)
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM06008659
|
Kho mượn
|
91(09)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
KM06008660
|
Kho mượn
|
91(09)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào