|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14243 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15092 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c98.000VND |
---|
039 | |y20051208093400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a5A2 |
---|
100 | 1 |aCorobcop, A.V. |
---|
245 | |aAtlas sinh lý học / |cA.V. Corobcop, S.A. Tsesnocova; Võ Trần Khúc Nhã biên dịch |
---|
260 | |aH.:|bY học,|c2003 |
---|
300 | |a354tr;|c21cm |
---|
653 | |aAtlat |
---|
653 | |aSinh học người |
---|
653 | |aHệ tiêu hoá |
---|
653 | |aHệ tuần hoàn |
---|
653 | |aHệ hô hấp |
---|
653 | |aHệ vận động |
---|
700 | |aVõ Trần Khúc Nhã |
---|
700 | |aTsesnocova, S.A. |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001591 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV11001591
|
Tiếng Việt
|
5A2
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào