Giá tiền
| 32.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 8(V)(083) |
Tác giả CN
| Tạ Đức Hiền |
Nhan đề
| <105=Một trăm linh năm> bài ngữ văn trung học cơ sở : Dùng cho học sinh các lớp 6, 7, 8, 9 / Tạ Đức Hiền |
Lần xuất bản
| Tái bản chỉnh lí bổ sung thành 180 bài ngữ văn |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Hà Nội,2004 |
Mô tả vật lý
| 347tr;24cm |
Từ khóa tự do
| Lớp 8 |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Lớp 7 |
Từ khóa tự do
| Văn học trung đại |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Lớp 9 |
Từ khóa tự do
| Lớp 6 |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14254 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15103 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32.000VND |
---|
039 | |y20051208093400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(V)(083) |
---|
100 | 1 |aTạ Đức Hiền |
---|
245 | |a<105=Một trăm linh năm> bài ngữ văn trung học cơ sở :|bDùng cho học sinh các lớp 6, 7, 8, 9 /|cTạ Đức Hiền |
---|
250 | |aTái bản chỉnh lí bổ sung thành 180 bài ngữ văn |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Hà Nội,|c2004 |
---|
300 | |a347tr;|c24cm |
---|
653 | |aLớp 8 |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aLớp 7 |
---|
653 | |aVăn học trung đại |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aLớp 9 |
---|
653 | |aLớp 6 |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào