Giá tiền
| 17.500VND |
DDC
| 335.412GI-108 |
Kí hiệu phân loại
| 33.045(075.3) |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế chính trị Mác-Lênin : Dùng cho các khối ngành không chuyên kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng / Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng ch.b; Nguyễn Thị Thanh Huyền,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H.:Chính trị quốc gia,2004 |
Mô tả vật lý
| 323tr;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
Từ khóa tự do
| Thời kì quá độ |
Từ khóa tự do
| Phương thức sản xuất TBCN |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị học Mác-Lênin |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Luân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Kháng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Hảo |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06001599, KD06010145 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06001802, KM06025788 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14290 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15140 |
---|
005 | 201807121021 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17.500VND |
---|
039 | |a20180712102149|byennth|y20051208093500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a335.412|bGI-108 |
---|
084 | |a33.045(075.3) |
---|
245 | |aGiáo trình kinh tế chính trị Mác-Lênin :|bDùng cho các khối ngành không chuyên kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng / |cNguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng ch.b; Nguyễn Thị Thanh Huyền,... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH.:|bChính trị quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a323tr;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
653 | |aThời kì quá độ |
---|
653 | |aPhương thức sản xuất TBCN |
---|
653 | |aKinh tế chính trị học Mác-Lênin |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thanh Huyền |
---|
700 | |aNguyễn Văn Luân |
---|
700 | |aNguyễn Đình Kháng |
---|
700 | |aNguyễn Văn Hảo |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06001599, KD06010145 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06001802, KM06025788 |
---|
890 | |a4|b81|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06001599
|
Kho đọc
|
335.412 GI-108
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD06010145
|
Kho đọc
|
335.412 GI-108
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM06001802
|
Kho mượn
|
335.412 GI-108
|
Sách tham khảo
|
3
|
Hạn trả:30-06-2008
|
|
|
4
|
KM06025788
|
Kho mượn
|
335.412 GI-108
|
Sách tham khảo
|
4
|
Hạn trả:16-09-2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|