Giá tiền
| 150.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 6C5 |
Tác giả CN
| Orlôp, P.I |
Nhan đề
| Cẩm nang cơ khí :. Nguyên lý thiết kế. / T.1 / : P.I Orlôp; Võ Trần Khúc Nhã biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng:Nxb. Hải Phòng,2003 |
Mô tả vật lý
| 621tr;27cm |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Chế tạo máy |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Từ khóa tự do
| Sách tra cứu |
Tác giả(bs) CN
| Võ Trần Khúc Nhã |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06010620 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM09044182-3 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14403 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15254 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c150.000VND |
---|
039 | |y20051208093500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6C5 |
---|
100 | 1 |aOrlôp, P.I |
---|
245 | |aCẩm nang cơ khí :. |nT.1 / : |bNguyên lý thiết kế. / |cP.I Orlôp; Võ Trần Khúc Nhã biên dịch |
---|
260 | |aHải Phòng:|bNxb. Hải Phòng,|c2003 |
---|
300 | |a621tr;|c27cm |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aChế tạo máy |
---|
653 | |aCơ khí |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
700 | |aVõ Trần Khúc Nhã |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06010620 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM09044182-3 |
---|
890 | |a3|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06010620
|
Kho đọc
|
6C5
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM09044182
|
Kho mượn
|
6C5
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM09044183
|
Kho mượn
|
6C5
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào