Giá tiền
| 45.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 6T1.8 |
Nhan đề
| <3500=Ba nghìn năm trăm> địa chỉ internet |
Thông tin xuất bản
| H.:Thống kê,2004 |
Mô tả vật lý
| 390tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Sách tra cứu |
Từ khóa tự do
| Internet - mạng quốc tế |
Từ khóa tự do
| Địa chỉ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06010832 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06023062-3 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14641 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15494 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45.000VND |
---|
039 | |y20051208093600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6T1.8 |
---|
245 | |a<3500=Ba nghìn năm trăm> địa chỉ internet |
---|
260 | |aH.:|bThống kê,|c2004 |
---|
300 | |a390tr;|c21cm |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
653 | |aInternet - mạng quốc tế |
---|
653 | |aĐịa chỉ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06010832 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06023062-3 |
---|
890 | |a3|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06010832
|
Kho đọc
|
6T1.8
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM06023062
|
Kho mượn
|
6T1.8
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
KM06023063
|
Kho mượn
|
6T1.8
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào