Giá tiền
| 35.000VND |
DDC
| 550Đ301 |
Kí hiệu phân loại
| 551(075.3) |
Nhan đề
| Địa lí tự nhiên đại cương :. Giáo trình Cao đẳng Sư phạm. / T.3: Thổ nhưỡng quyển, sinh quyển, lớp vỏ cảnh quan và các quy luật địa lí của trái đất / : Nguyễn Kim Chương ch.b; Nguyễn Trọng Hiếu,... |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 259tr;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
Từ khóa tự do
| Thổ nhưỡng |
Từ khóa tự do
| Địa lí tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Sinh quyển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trọng Hiếu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Kim Chương |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Nhung |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Ngọc Khanh |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(19): GT12017637-55 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06006117-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06020669-71 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14964 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15818 |
---|
005 | 201808231013 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35.000VND |
---|
039 | |a20180823101335|bthutt|c20180823100642|dthutt|y20051208093700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a550|bĐ301 |
---|
084 | |a551(075.3) |
---|
245 | |aĐịa lí tự nhiên đại cương :. |nT.3: Thổ nhưỡng quyển, sinh quyển, lớp vỏ cảnh quan và các quy luật địa lí của trái đất / : |bGiáo trình Cao đẳng Sư phạm. / |cNguyễn Kim Chương ch.b; Nguyễn Trọng Hiếu,... |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a259tr;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
---|
653 | |aThổ nhưỡng |
---|
653 | |aĐịa lí tự nhiên |
---|
653 | |aSinh quyển |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Hiếu |
---|
700 | |aNguyễn Kim Chương |
---|
700 | |aĐỗ Thị Nhung |
---|
700 | |aLê Thị Ngọc Khanh |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(19): GT12017637-55 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06006117-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06020669-71 |
---|
890 | |a24|b132|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12017637
|
Giáo trình
|
550 Đ301
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12017638
|
Giáo trình
|
550 Đ301
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12017639
|
Giáo trình
|
550 Đ301
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12017640
|
Giáo trình
|
550 Đ301
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12017641
|
Giáo trình
|
550 Đ301
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12017642
|
Giáo trình
|
550 Đ301
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12017643
|
Giáo trình
|
550 Đ301
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12017644
|
Giáo trình
|
550 Đ301
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12017645
|
Giáo trình
|
550 Đ301
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12017646
|
Giáo trình
|
550 Đ301
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào