Giá tiền
| 23.000VND |
DDC
| 551.5H407NG |
Kí hiệu phân loại
| 551(075.3) |
Tác giả CN
| Hoàng Ngọc Oanh |
Nhan đề
| Địa lí tự nhiên đại cương :. Giáo trình Cao đẳng Sư phạm. / T.2: Khí quyển và thuỷ quyển / : Hoàng Ngọc Oanh ch.b; Nguyễn Văn Âu |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 234tr;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Địa lí tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Khí quyển |
Từ khóa tự do
| Thuỷ quyển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Âu |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(31): GT12017602-6, GT12017608-33 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06006142-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06020699, KM06020701 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14965 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15819 |
---|
005 | 201808231401 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23.000VND |
---|
039 | |a20180823140108|boanhlth|y20051208093700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a551.5|bH407NG |
---|
084 | |a551(075.3) |
---|
100 | 1 |aHoàng Ngọc Oanh |
---|
245 | |aĐịa lí tự nhiên đại cương :. |nT.2: Khí quyển và thuỷ quyển / : |bGiáo trình Cao đẳng Sư phạm. / |cHoàng Ngọc Oanh ch.b; Nguyễn Văn Âu |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a234tr;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aĐịa lí tự nhiên |
---|
653 | |aKhí quyển |
---|
653 | |aThuỷ quyển |
---|
700 | |aNguyễn Văn Âu |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(31): GT12017602-6, GT12017608-33 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06006142-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06020699, KM06020701 |
---|
890 | |a35|b147|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT12017602
|
Giáo trình
|
551.5 H407NG
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT12017603
|
Giáo trình
|
551.5 H407NG
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT12017604
|
Giáo trình
|
551.5 H407NG
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT12017605
|
Giáo trình
|
551.5 H407NG
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT12017606
|
Giáo trình
|
551.5 H407NG
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT12017608
|
Giáo trình
|
551.5 H407NG
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT12017609
|
Giáo trình
|
551.5 H407NG
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT12017610
|
Giáo trình
|
551.5 H407NG
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT12017611
|
Giáo trình
|
551.5 H407NG
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT12017612
|
Giáo trình
|
551.5 H407NG
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào