Giá tiền
| 34.500VND |
DDC
| 551.1NG527TR |
Kí hiệu phân loại
| 551(075.3) |
Tác giả CN
| Nguyễn Trọng Hiếu |
Nhan đề
| Địa lí tự nhiên đại cương :. Giáo trình Cao đẳng Sư phạm. / T.1: Trái đất và thạch quyển / : Nguyễn Trọng Hiếu ch.b; Phùng Ngọc Đĩnh |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 259tr;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Khoa học trái đất |
Từ khóa tự do
| Địa lí tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Thạch quyển |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Ngọc Đĩnh |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(36): GT12017559-74, GT12017576-90, GT12017592-6 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06006191-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06020797-9 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14966 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15820 |
---|
005 | 201808231458 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34.500VND |
---|
039 | |a20180823145816|boanhlth|y20051208093700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a551.1|bNG527TR |
---|
084 | |a551(075.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Trọng Hiếu |
---|
245 | |aĐịa lí tự nhiên đại cương :. |nT.1: Trái đất và thạch quyển / : |bGiáo trình Cao đẳng Sư phạm. / |cNguyễn Trọng Hiếu ch.b; Phùng Ngọc Đĩnh |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a259tr;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aKhoa học trái đất |
---|
653 | |aĐịa lí tự nhiên |
---|
653 | |aThạch quyển |
---|
700 | |aPhùng Ngọc Đĩnh |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(36): GT12017559-74, GT12017576-90, GT12017592-6 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06006191-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06020797-9 |
---|
890 | |a41|b109|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12017559
|
Giáo trình
|
551.1 NG527TR
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12017560
|
Giáo trình
|
551.1 NG527TR
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12017561
|
Giáo trình
|
551.1 NG527TR
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12017562
|
Giáo trình
|
551.1 NG527TR
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12017563
|
Giáo trình
|
551.1 NG527TR
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12017564
|
Giáo trình
|
551.1 NG527TR
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12017565
|
Giáo trình
|
551.1 NG527TR
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12017566
|
Giáo trình
|
551.1 NG527TR
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12017567
|
Giáo trình
|
551.1 NG527TR
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12017568
|
Giáo trình
|
551.1 NG527TR
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào