Giá tiền
| 28.000VND |
DDC
| X312Y |
Kí hiệu phân loại
| 616N.34 |
Tác giả CN
| Xin Yang |
Nhan đề
| Bệnh táo bón / Xin Yang; Hà Sơn dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2005 |
Mô tả vật lý
| 219tr. ;21cm |
Tùng thư
| Tủ sách về các bệnh đô thị |
Từ khóa tự do
| Điều trị |
Từ khóa tự do
| Bệnh hệ tiêu hoá |
Từ khóa tự do
| Phòng bệnh chữa bệnh |
Tác giả(bs) CN
| Hà Sơn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06021672 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06027208 |
|
000
| 00588nam a2200277 4500 |
---|
001 | 15802 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16662 |
---|
008 | 060511s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28.000VND |
---|
039 | |y20060511103600|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bX312Y |
---|
084 | |a616N.34 |
---|
100 | 1 |aXin Yang |
---|
245 | 00|aBệnh táo bón / |cXin Yang; Hà Sơn dịch |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2005 |
---|
300 | |a219tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aTủ sách về các bệnh đô thị |
---|
653 | |aĐiều trị |
---|
653 | |aBệnh hệ tiêu hoá |
---|
653 | |aPhòng bệnh chữa bệnh |
---|
700 | |aHà Sơn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06021672 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06027208 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06021672
|
Kho đọc
|
X312Y
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM06027208
|
Kho mượn
|
X312Y
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào