Giá tiền
| 70000VND |
DDC
| 616.33H500A |
Kí hiệu phân loại
| 616N.33 |
Tác giả CN
| Huang Bei Rong |
Nhan đề
| Bệnh dạ dày / Huang Bei Rong; Hà Sơn dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2005 |
Mô tả vật lý
| 501tr. ;21cm |
Tùng thư
| Tủ sách bảo vệ sức khoẻ gia đình |
Từ khóa tự do
| Phòng bệnh chữa bệnh |
Từ khóa tự do
| Dạ dày |
Tác giả(bs) CN
| Hà Sơn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06022902 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): 103001390 |
|
000
| 00572nam a2200265 4500 |
---|
001 | 16529 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17398 |
---|
005 | 201910141422 |
---|
008 | 060613s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70000VND |
---|
039 | |a20191014142214|byennth|y20060613150100|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.33|bH500A |
---|
084 | |a616N.33 |
---|
100 | 1 |aHuang Bei Rong |
---|
245 | 00|aBệnh dạ dày /|cHuang Bei Rong; Hà Sơn dịch |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2005 |
---|
300 | |a501tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aTủ sách bảo vệ sức khoẻ gia đình |
---|
653 | |aPhòng bệnh chữa bệnh |
---|
653 | |aDạ dày |
---|
700 | |aHà Sơn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06022902 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): 103001390 |
---|
890 | |a2|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06022902
|
Kho đọc
|
H500A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
103001390
|
Kho mượn
|
616.33 H500A
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào