Giá tiền
| 60000VND |
DDC
| Đ450L |
Kí hiệu phân loại
| 38(V)(092) |
Tác giả CN
| Đỗ Lai Thúy |
Nhan đề
| Chân trời có người bay : Chân dung các nhà nghiên cứu / Đỗ Lai Thuý |
Lần xuất bản
| In lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin,2006 |
Mô tả vật lý
| 503tr. :8 hình vẽ ;21cm |
Từ khóa tự do
| Văn hoá |
Từ khóa tự do
| Nhà khoa học |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06023999 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06029269 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000812 |
|
000
| 00576nam a2200265 4500 |
---|
001 | 17376 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18265 |
---|
008 | 061017s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000VND |
---|
039 | |y20061017153200|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bĐ450L |
---|
084 | |a38(V)(092) |
---|
100 | 1 |aĐỗ Lai Thúy |
---|
245 | 00|aChân trời có người bay :|bChân dung các nhà nghiên cứu / |cĐỗ Lai Thuý |
---|
250 | |aIn lần 2 |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2006 |
---|
300 | |a503tr. :|b8 hình vẽ ;|c21cm |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aNhà khoa học |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06023999 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06029269 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000812 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06023999
|
Kho đọc
|
Đ450L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM06029269
|
Kho mượn
|
Đ450L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
TV11000812
|
Tiếng Việt
|
Đ450L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào