Giá tiền
| 38000VND |
DDC
| R300E |
Kí hiệu phân loại
| 339.17 |
Kí hiệu phân loại
| 6T7 |
Tác giả CN
| Ries, Al |
Nhan đề
| 11 quy luật vàng trong xây dựng nhãn hiệu trên internet / $Al Ries, Laura Ries; Minh Hương, Khánh Chi dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Tri thức,2006 |
Mô tả vật lý
| 199tr. ;23cm |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Marketing |
Từ khóa tự do
| Internet - mạng quốc tế |
Từ khóa tự do
| Nhãn hiệu |
Từ khóa tự do
| Tiếp thị |
Tác giả(bs) CN
| Khánh Chi |
Tác giả(bs) CN
| Minh Hương |
Tác giả(bs) CN
| Ries Laura |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06024042-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06029240, KM18056165-6 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000584 |
|
000
| 00724nam a2200325 4500 |
---|
001 | 17403 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18292 |
---|
008 | 061017s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000VND |
---|
039 | |y20061017163300|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bR300E |
---|
084 | |a339.17 |
---|
084 | |a6T7 |
---|
100 | 1 |aRies, Al |
---|
245 | 00|a11 quy luật vàng trong xây dựng nhãn hiệu trên internet / |c$Al Ries, Laura Ries; Minh Hương, Khánh Chi dịch |
---|
260 | |aH. :|bTri thức,|c2006 |
---|
300 | |a199tr. ;|c23cm |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aMarketing |
---|
653 | |aInternet - mạng quốc tế |
---|
653 | |aNhãn hiệu |
---|
653 | |aTiếp thị |
---|
700 | |aKhánh Chi |
---|
700 | |aMinh Hương |
---|
700 | |aRies Laura |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06024042-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06029240, KM18056165-6 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000584 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06024042
|
Kho đọc
|
R300E
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD06024043
|
Kho đọc
|
R300E
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM06029240
|
Kho mượn
|
R300E
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KM18056165
|
Kho mượn
|
R300E
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
KM18056166
|
Kho mượn
|
R300E
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
TV11000584
|
Tiếng Việt
|
R300E
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|