Giá tiền
| 28000VND |
DDC
| C100 |
Kí hiệu phân loại
| 781(V)91 |
Nhan đề
| Ca khúc chọn lọc Việt Nam :. Nhạc tiền chiến, trữ tình. / T.1 / : Sơn Hồng Vỹ tuyển chọn và phối âm |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông vận tải,2005 |
Mô tả vật lý
| 128tr. ;27cm |
Từ khóa tự do
| Bài hát |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Sơn Hồng Vỹ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD07024836-7 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM07030771-2 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV11002943, TV11002976 |
|
000
| 00549nam a2200253 4500 |
---|
001 | 18016 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18914 |
---|
008 | 070124s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000VND |
---|
039 | |y20070124150700|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bC100 |
---|
084 | |a781(V)91 |
---|
245 | 00|aCa khúc chọn lọc Việt Nam :. |nT.1 / : |bNhạc tiền chiến, trữ tình. / |cSơn Hồng Vỹ tuyển chọn và phối âm |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2005 |
---|
300 | |a128tr. ;|c27cm |
---|
653 | |aBài hát |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aSơn Hồng Vỹ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD07024836-7 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM07030771-2 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV11002943, TV11002976 |
---|
890 | |a6|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002976
|
Tiếng Việt
|
C100
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV11002943
|
Tiếng Việt
|
C100
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07030771
|
Kho mượn
|
C100
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM07030772
|
Kho mượn
|
C100
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD07024836
|
Kho đọc
|
C100
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD07024837
|
Kho đọc
|
C100
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào