Giá tiền
| 24600VND |
DDC
| Đ301 |
Kí hiệu phân loại
| 91(V) |
Nhan đề
| Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam. T.3: Các tỉnh vùng Tây Bắc và vùng Bắc trung bộ / Lê Thông (ch.b), Lê Huỳnh, Nguyễn Minh Tuệ,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 399tr ;21cm |
Từ khóa tự do
| Hòa Bình |
Từ khóa tự do
| Thanh Hóa |
Từ khóa tự do
| Thừa Thiên Huế |
Từ khóa tự do
| Nghệ An |
Từ khóa tự do
| Lai Châu |
Từ khóa tự do
| Sơn La |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Hà Tĩnh |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Phú |
Tác giả(bs) CN
| Phí Công Việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Tuệ |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thông |
Tác giả(bs) CN
| Lê Huỳnh |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07030809 |
|
000
| 00875nam a2200385 4500 |
---|
001 | 18058 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18957 |
---|
008 | 070129s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24600VND |
---|
039 | |y20070129151900|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bĐ301 |
---|
084 | |a91(V) |
---|
245 | 00|aĐịa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam.|nT.3: Các tỉnh vùng Tây Bắc và vùng Bắc trung bộ / |cLê Thông (ch.b), Lê Huỳnh, Nguyễn Minh Tuệ,... |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a399tr ;|c21cm |
---|
653 | |aHòa Bình |
---|
653 | |aThanh Hóa |
---|
653 | |aThừa Thiên Huế |
---|
653 | |aNghệ An |
---|
653 | |aLai Châu |
---|
653 | |aSơn La |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aHà Tĩnh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Văn Phú |
---|
700 | |aPhí Công Việt |
---|
700 | |aNguyễn Minh Tuệ |
---|
700 | |aLê Thông |
---|
700 | |aLê Huỳnh |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07030809 |
---|
890 | |a1|b27|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KM07030809
|
Kho mượn
|
Đ301
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào