Giá tiền
| 6500VND |
DDC
| NG527D |
Kí hiệu phân loại
| 91(N5) |
Tác giả CN
| Nguyễn Dược |
Nhan đề
| Các nước Tây Âu : Tìm hiểu địa lí Trung Quốc / Nguyễn Dược (ch.b), Trung Hải |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 144tr ;21cm |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Địa lí xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Trung Hải |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07032004 |
|
000
| 00553nam a2200265 4500 |
---|
001 | 18538 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19444 |
---|
008 | 070518s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c6500VND |
---|
039 | |y20070518150700|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNG527D |
---|
084 | |a91(N5) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Dược |
---|
245 | 00|aCác nước Tây Âu :|bTìm hiểu địa lí Trung Quốc / |cNguyễn Dược (ch.b), Trung Hải |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a144tr ;|c21cm |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aĐịa lí xã hội |
---|
700 | |aTrung Hải |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07032004 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KM07032004
|
Kho mượn
|
NG527D
|
Sách tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào