|
000
| 00848nam a2200349 4500 |
---|
001 | 18833 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19739 |
---|
008 | 070619s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000VND |
---|
039 | |y20070619102600|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bT311 |
---|
084 | |a6T7.3-018 |
---|
245 | 00|aTin học A & B :|bM.S DOS, Norton command,... / |cTrần Thành Trai (ch.b); Trần Xuân Quốc Hướng, Phan Mỹ Trinh,... |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c1996 |
---|
300 | |a392tr. ;|c23cm |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aHệ điều hành Windows |
---|
653 | |aPhần mềm Excel |
---|
653 | |aPhần mềm Foxpro |
---|
653 | |aHệ điều hành DOS |
---|
700 | |aLê Phi Hùng |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Hoà |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Quốc Hướng |
---|
700 | |aPhan Mỹ Trinh |
---|
700 | |aTạ Viết Quý |
---|
700 | |aTrần Thành Trai |
---|
700 | |aNguyễn Minh Hoàng |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07032737 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KM07032737
|
Kho mượn
|
T311
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|